Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 西祖谷山村下名
名祖 なおや
ghép nhân danh (là bệnh được đặt tên người tìm ra bệnh hay theo tên một địa danh nơi bệnh được phát hiện)
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
山村 さんそん
làng trong núi
ズボンした ズボン下
quần đùi
西下 さいか
đi xuống phía tây
祖師西来 そしせいらい
mốc thời gian bồ đề đạt ma từ ấn độ đến trung quốc