Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 西祖谷山村土日浦
西土 せいど
phương tây hạ cánh (trung quốc, người da đỏ, etc.); phía tây
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
山村 さんそん
làng trong núi
西日 せいにち にしび
mặt trời ở phía tây
日西 にっせい
Japanese-Spanish (gen. for translations and dictionaries), Japan-Spain (e.g. intercountry trade and relations)
祖師西来 そしせいらい
mốc thời gian bồ đề đạt ma từ ấn độ đến trung quốc