Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
竹の園 たけのその
vườn tre
竹の杖 たけのつえ
thanh tre (cái gậy, cực)
竹の春 たけのはる
tháng 8 âm lịch