Các từ liên quan tới 西粟倉インターチェンジ
インターチェンジ インター・チェンジ
Trao đổi, trao đổi dịch vụ
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
フルインターチェンジ フル・インターチェンジ
nút giao thông hoàn chỉnh
ハーフインターチェンジ ハーフ・インターチェンジ
nút giao thông một chiều
粟 あわ
hạt kê
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.