Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 西舘代志子
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
歴代志 れきだいし
sách Biên niên sử (là một cuốn sách trong Kinh thánh tiếng Do Thái, được tìm thấy dưới dạng hai cuốn sách trong Cựu Ước Cơ đốc giáo)
会舘 かいかん
phòng họp; phòng hội đồng.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
代子 だいし
godchild
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.