Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
真西 まにし
đúng hướng tây; cơn gió thổi đúng về hướng tây
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
真宗大谷派 しんしゅうおおたには しんしゅうおおやは
giáo phái otani (của) shinshu