Các từ liên quan tới 西部軍管区 (日本軍)
軍管区 ぐんかんく
khu quân đội
日本軍 にほんぐん にっぽんぐん
quân đội Nhật Bản
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
日本赤軍 にほんせきぐん
hồng quân Nhật Bản
軍部 ぐんぶ
bộ binh.
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.