軍管区
ぐんかんく「QUÂN QUẢN KHU」
☆ Danh từ
Khu quân đội

軍管区 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軍管区
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
管区 かんく
địa hạt.
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
軍備管理 ぐんびかんり
sự quản lý quân trang
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.