Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 西部開発区域
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
むすめたちとちいきのためのかいはつ・きょういくぷろぐらむ 娘たちと地域のための開発・教育プログラム
Chương trình Giáo dục và phát triển vì con gái và cộng đồng.
開発部 かいはつぶ
ban phát triển, phòng phát triển
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
地域開発 ちいきかいはつ
phát triển cộng đồng; sự phát triển khu vực
人材開発部 じんざいかいはつぶ
bộ phận phát triển nghề nghiệp.