Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
釣魚 ちょうぎょ
sự câu cá; việc câu cá.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
魚釣り さかなつり うおつり いおつり
sự đánh cá, sự câu cá, nghề cá
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
釣り台 つりだい
ván đứng câu.
魚を釣る さかなをつる
câu cá.