Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 西長根町
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
町長 ちょうちょう
người đứng đầu thành phố.
町人根性 ちょうにんこんじょう
townsman's (independent) spirit, mercantile spirit
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
市長町長選挙 しちょうちょうちょうせんきょ
cuộc bầu cử thị trưởng