Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 西陽郡
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
西洋紫陽花 せいようあじさい セイヨウアジサイ
hoa cẩm tú cầu
太陽が西に沈む たいようがにしにしずむ
mặt trời lặn ở hướng tây
陽 よう
mặt trời; ánh sáng mặt trời.