要するに
ようするに「YẾU」
☆ Cụm từ, trạng từ
Tóm lại; chủ yếu là; nói một cách khác; nói một cách ngắn gọn
要
するに
彼
らは
現実
に
直面
することができなかったのだ。
Nói ngắn gọn là họ không thể đối diện với thực tế. .

Từ đồng nghĩa của 要するに
adverb