要る
いる「YẾU」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Cần
ちょっと
努力
が
要
る
Cần có nỗ lực hơn nữa

Bảng chia động từ của 要る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 要る/いるる |
Quá khứ (た) | 要った |
Phủ định (未然) | 要らない |
Lịch sự (丁寧) | 要ります |
te (て) | 要って |
Khả năng (可能) | 要れる |
Thụ động (受身) | 要られる |
Sai khiến (使役) | 要らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 要られる |
Điều kiện (条件) | 要れば |
Mệnh lệnh (命令) | 要れ |
Ý chí (意向) | 要ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 要るな |