Kết quả tra cứu 要を得る
Các từ liên quan tới 要を得る
要を得る
ようをえる
「YẾU ĐẮC」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Lấy được những điểm quan trọng, nắm bắt được điểm quan trọng

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 要を得る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 要を得る/ようをえるる |
Quá khứ (た) | 要を得た |
Phủ định (未然) | 要を得ない |
Lịch sự (丁寧) | 要を得ます |
te (て) | 要を得て |
Khả năng (可能) | 要を得られる |
Thụ động (受身) | 要を得られる |
Sai khiến (使役) | 要を得させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 要を得られる |
Điều kiện (条件) | 要を得れば |
Mệnh lệnh (命令) | 要を得いろ |
Ý chí (意向) | 要を得よう |
Cấm chỉ(禁止) | 要を得るな |