介護保険制度
かいごほけんせいど
☆ Danh từ
Chăm sóc - hệ thống bảo hiểm chăm sóc

介護保険制度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 介護保険制度
介護保険 かいごほけん
chăm sóc bảo hiểm
介護保険法 かいごほけんほう
Luật bảo hiểm chăm sóc điều dưỡng công
保険制度 ほけんせいど
chế độ bảo hiểm
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
公的介護保険 こーてきかいごほけん
Bảo Hiểm Săn Sóc Y Tế Dài Hạn
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).