要出典
ようしゅってん「YẾU XUẤT ĐIỂN」
☆ Danh từ
Yêu cầu trích dẫn

要出典 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 要出典
出典 しゅってん
xuất xứ điển cố.
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
きおくほじどうさのひつようなずいじかきこみよみだしめもりー 記憶保持動作の必要な随時書き込み読み出しメモリー
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên năng động.