要求側
ようきゅうがわ「YẾU CẦU TRẮC」
☆ Danh từ
Bên yêu cầu

要求側 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 要求側
要求側SS利用者 ようきゅうがわエスエスりようしゃ
requesting ss user
要求側アソシエーション制御プロトコル機械 ようきゅうがわアソシエーションせいぎょプロトコルきかい
máy giao thức điều khiển tổ chức bên phía yêu cầu
要求側遠隔操作プロトコル機械 ようきゅうがわえんかくそうさプロトコルきかい
máy điều khiển từ xa theo giao thức yêu cầu
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
要求 ようきゅう
sự yêu cầu; sự đòi hỏi
コネクション要求 コネクションようきゅう
yêu cầu kết nối
システム要求 システムようきゅう
yêu cầu hệ thống
コマンド要求 コマンドようきゅう
yêu cầu lệnh