Kết quả tra cứu 要求
要求
ようきゅう
「YẾU CẦU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự yêu cầu; sự đòi hỏi
◆ Yêu cầu
要求
は
認
められた。
Yêu cầu đã được chấp nhận.
要求を突っぱねる。
Từ chối( bác bỏ yêu cầu của ai đó..)
要求
を
棄却
する
Bác bỏ yêu cầu .
◆ Yêu sách.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 要求
Từ trái nghĩa của 要求
Bảng chia động từ của 要求
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 要求する/ようきゅうする |
Quá khứ (た) | 要求した |
Phủ định (未然) | 要求しない |
Lịch sự (丁寧) | 要求します |
te (て) | 要求して |
Khả năng (可能) | 要求できる |
Thụ động (受身) | 要求される |
Sai khiến (使役) | 要求させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 要求すられる |
Điều kiện (条件) | 要求すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 要求しろ |
Ý chí (意向) | 要求しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 要求するな |