要求送信
ようきゅうそうしん「YẾU CẦU TỐNG TÍN」
☆ Danh từ
Gửi một yêu cầu

要求送信 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 要求送信
送信要求 そうしんようきゅう
yêu cầu gửi
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
回送要求 かいそうようきゅう
yêu cầu chuyển tiếp
自動再送信要求 じどうさいそうしんようきゅう
yêu cầu lặp lại tự độn
要求 ようきゅう
sự yêu cầu; sự đòi hỏi
自動再送要求 じどうさいそうようきゅう
yêu cầu lặp lại tự động
返信要求表示 へんしんようきゅうひょうじ
dấu hiệu trả lời yêu cầu
要求配信方法 ようきゅうはいしんほうほう
phương thức gửi yêu cầu giao hàng