覆髄法
ふくずいほー「PHÚC TỦY PHÁP」
Phương pháp chụp tủy
覆髄法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 覆髄法
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
歯髄失活法 しずいしっかつほー
phương pháp diệt tủy răng
歯髄切断法 しずいせつだんほー
thủ thuật lấy tủy
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
髄 ずい
tủy (xương tủy)