せいきたい
Astral body

せいきたい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せいきたい
せいきたい
astral body
星気体
せいきたい ほしきたい
thân thể tinh tú
Các từ liên quan tới せいきたい
きせい きせい
Khoá
the antipodes
tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn
tính bền, tính lâu bền
trăm năm, thế kỷ, trăm, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), trăm đô la, (từ cổ, nghĩa cổ)
chất đồng phân
trầm tích học
cặn, cáu, (địa lý, địa chất) trầm tích