見た所
みたところ「KIẾN SỞ」
☆ Danh từ
Trong sự xuất hiện; xem; xét đoán từ những sự xuất hiện

見た所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見た所
見所 けんじょ けんしょ みどころ
chỗ hay; điểm hay
所見 しょけん
nhìn; quan điểm
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
余所見 よそみ
nhìn đi chỗ khác; nhìn qua một bên
見せ所 みせどころ みせしょ
một chỗ hoặc cơ hội để làm một màn hình (của)
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.