見つめ直す
みつめなおす
☆ Động từ nhóm 1 -su
Xem xét lại ,rà soát lại
Bảng chia động từ của 見つめ直す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見つめ直す/みつめなおすす |
Quá khứ (た) | 見つめ直した |
Phủ định (未然) | 見つめ直さない |
Lịch sự (丁寧) | 見つめ直します |
te (て) | 見つめ直して |
Khả năng (可能) | 見つめ直せる |
Thụ động (受身) | 見つめ直される |
Sai khiến (使役) | 見つめ直させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見つめ直す |
Điều kiện (条件) | 見つめ直せば |
Mệnh lệnh (命令) | 見つめ直せ |
Ý chí (意向) | 見つめ直そう |
Cấm chỉ(禁止) | 見つめ直すな |
見つめ直す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見つめ直す
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見つめる みつめる
nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
見直す みなおす
nhìn lại; xem lại; đánh giá lại.
見つめ合う みつめあう
Nhìn chằm chằm nhau
つめ見出し つめみだし
thumb index (e.g. in a dictionary)