Kết quả tra cứu 見られたものではない
Các từ liên quan tới 見られたものではない
見られたものではない
みられたものではない
☆ Cụm từ
◆ Không vừa mắt; trông chẳng ra sao
その
デザイン
は
見
られたものではないと
思
います。もっと
洗練
されたものが
必要
です。
Tôi nghĩ rằng thiết kế đó không vừa mắt. Cần có một cái gì đó tinh tế hơn.

Đăng nhập để xem giải thích