Kết quả tra cứu 見られたものじゃない
Các từ liên quan tới 見られたものじゃない
見られたものじゃない
みられたものじゃない
☆ Cụm từ
◆ Không vừa mắt; không đáng nhìn; không thể xem nổi
あの
映画
は
内容
がひどくて、
見
られたものじゃない。
Bộ phim đó có nội dung dở tệ, không thể xem nổi.

Đăng nhập để xem giải thích