Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
早いもので
はやいもので
thời gian trôi qua
早いもの順 はやいものじゅん
ai đến trước được phục vụ trước
早くも はやくも
đã, rồi; đã... rồi
もので もんで
conjunctive particle indicating a cause or reason
一日も早い いちにちもはやい
speedy, as rapid as possible, as soon as possible
物の序で もののついで
nhân tiện; nhân dịp
手の早い てのはやい
fast working
気の早い きのはやい
short-tempered, quick-tempered, hasty
耳の早い みみのはやい
thính tai
Đăng nhập để xem giải thích