Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 見るなの座敷
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
見に入る 見に入る
Nghe thấy
座敷 ざしき
phòng khách
座敷童 ざしきわらし
vị thần hộ gia đình bảo vệ ở Tohoku, xuất hiện như một linh hồn trẻ con mặt đỏ với mái tóc bồng bềnh
お座敷 おざしき
căn phòng trải chiếu tatami
表座敷 おもてざしき
đối diện phòng; phòng khách; sống phòng
座敷着 ざしきぎ
dress worn by a geisha to a zashiki party