Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出力レコード しゅつりょくレコード
bản ghi đầu ra
見出し みだし
đầu đề.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
子見出し こみだし
tiêu đề phụ
大見出し おおみだし
tiêu đề lớn
グループ見出し グループみだし
nhóm lại tiêu đề