見受ける
みうける「KIẾN THỤ」
☆ Động từ nhóm 2
Nhận thấy ( vấn đề, sự việc,...)
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ
Bắt gặp, nhìn ra

Từ đồng nghĩa của 見受ける
verb
Bảng chia động từ của 見受ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見受ける/みうけるる |
Quá khứ (た) | 見受けた |
Phủ định (未然) | 見受けない |
Lịch sự (丁寧) | 見受けます |
te (て) | 見受けて |
Khả năng (可能) | 見受けられる |
Thụ động (受身) | 見受けられる |
Sai khiến (使役) | 見受けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見受けられる |
Điều kiện (条件) | 見受ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 見受けいろ |
Ý chí (意向) | 見受けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 見受けるな |
見受ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見受ける
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
受ける うける
được hoan nghênh
受け うけ
nhận; người nắm giữ; sự phòng thủ; danh tiếng; thỏa thuận