Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
奈良漬 ならづけ
dưa muối được ngâm bằng bã rượu.
奈良県 ならけん
Tỉnh Nara
温良 おんりょう
dịu dàng; dễ thương; hiền hậu; đôn hậu; hiền thục
温泉 おんせん
suối nước nóng
奈良時代 ならじだい
Thời Nara
奈良漬け ならづけ
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm