見憶え
みおぼえ「KIẾN ỨC」
Hồi tưởng
Nhớ ra
Nhận ra

見憶え được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見憶え
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
憶える おぼえる
nhớ; thu thập lại
見え見え みえみえ
rõ ràng
見に入る 見に入る
Nghe thấy
見え みえ
hiện ra; màn hình; sự xuất hiện; tính kiêu căng; mê hoặc; sự hấp dẫn
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
相見え あいまみえ
nhìn thấy nhau, mặt đối mặt
見映え みはえ
hiện ra; màn hình; sự xuất hiện; tính kiêu căng; mê hoặc; sự hấp dẫn