見掛け倒し
みかけだおし
Ấn tượng sai; sự xuất hiện dễ hiểu lầm; ao hiện ra

見掛け倒し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見掛け倒し
見掛け みかけ
vẻ bề ngoài; bề ngoài.
掛け倒れ かけだおれ かけたおれ
sự mất mát do bán hàng chịu; cụt vốn, lỗ vốn do bị quịt tiền hàng
見かけ倒し みかけだおし
ấn tượng sai lầm, ngoại hình lừa dối
見掛ける みかける
bắt gặp
見せ掛け みせかけ
giả vờ; giả bộ; làm đồ giả như thật
掛け声倒れ かけごえだおれ
việc chỉ nói suông
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
面倒を掛ける めんどうをかける
để đặt người nào đó để lo lắng