面倒を掛ける
めんどうをかける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Để đặt người nào đó để lo lắng

Bảng chia động từ của 面倒を掛ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 面倒を掛ける/めんどうをかけるる |
Quá khứ (た) | 面倒を掛けた |
Phủ định (未然) | 面倒を掛けない |
Lịch sự (丁寧) | 面倒を掛けます |
te (て) | 面倒を掛けて |
Khả năng (可能) | 面倒を掛けられる |
Thụ động (受身) | 面倒を掛けられる |
Sai khiến (使役) | 面倒を掛けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 面倒を掛けられる |
Điều kiện (条件) | 面倒を掛ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 面倒を掛けいろ |
Ý chí (意向) | 面倒を掛けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 面倒を掛けるな |
面倒を掛ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 面倒を掛ける
面倒を見る めんどうをみる
chăm sóc ai đó
掛け倒れ かけだおれ かけたおれ
sự mất mát do bán hàng chịu; cụt vốn, lỗ vốn do bị quịt tiền hàng
を掛ける をかける
được nhân với
面倒 めんどう
khó khăn; trở ngại
掛け声倒れ かけごえだおれ
việc chỉ nói suông
見掛け倒し みかけだおし
ấn tượng sai; sự xuất hiện dễ hiểu lầm; ao hiện ra
ボタンを掛ける ボタンをかける
cài nút áo
火を掛ける ひをかける
châm lửa; nhóm lửa