掛け声倒れ
かけごえだおれ
☆ Danh từ
Việc chỉ nói suông
彼
の
計画
は
掛
け
声倒
れに
終
わった。
Kế hoạch của anh ta đã dừng lại ở việc chỉ nói suông.

掛け声倒れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掛け声倒れ
掛け倒れ かけだおれ かけたおれ
sự mất mát do bán hàng chịu; cụt vốn, lỗ vốn do bị quịt tiền hàng
掛け声 かけごえ
tiếng kêu, tiếng hét; tiếng quát
声掛ける こえかける
lên tiếng, đưa ra câu hỏi (thắc mắc)
掛声 かけごえ
kêu la; hét
見掛け倒し みかけだおし
ấn tượng sai; sự xuất hiện dễ hiểu lầm; ao hiện ra
声を掛ける こえをかける
bắt chuyện
倒れ掛かる たおれかかる
để được cân nhắc xuống bởi món nợ
面倒を掛ける めんどうをかける
để đặt người nào đó để lo lắng