見猿
みざる みさる「KIẾN VIÊN」
☆ Danh từ
Thấy (xem) - không phải là con khỉ; một trong số những ba con khỉ khôn ngoan mà không nhìn thấy và nghe thấy và nói tội lỗi

見猿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見猿
見猿聞か猿言わ猿 みざるきかざるいわざる
không nhìn thấy tội lỗi, không nghe thấy tội lỗi và không nói tội lỗi
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
猿 さる サル ましら まし
khỉ
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
猿神 さるがみ
thần khỉ
狐猿 きつねざる キツネザル
vượn cáo.