Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
見積り書 みつもりしょ
Tài liệu ước lượng thời gian
見積依頼書 みつもりいらいしょ
yêu cầu báo giá
見積 みつもり
Báo giá
書見 しょけん
đọc sách báo
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
積り書 つもりがき
bản báo giá