Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
見舞い みまい
sự đi thăm người ốm.
見舞 みまい
sự đi thăm người ốm
御見舞い おみまい
việc đến thăm người ốm
お見舞い おみまい
việc ghé thăm; việc thăm viếng; thăm nom; thăm người bệnh; thăm hỏi
見舞い客 みまいきゃく
người đến thăm bệnh nhân
見舞い品 みまいひん
quà tặng khi đi thăm người ốm
見舞い金 みまいきん
tiền đền bù
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm