Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
見落
nhìn sót, bỏ sót, không nhận thấy
見落とす みおとす
bỏ sót; xem còn sót; bỏ qua.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
見落し みおとし
giám sát
見に入る 見に入る
Nghe thấy
見落とし みおとし
Sự vô ý, sự không chú ý
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm