見解
けんかい「KIẾN GIẢI」
☆ Danh từ
Cách nghĩ; quan điểm; cách đánh giá
〜についての
専門家
の
見解
Cách đánh giá của chuyên gia về ~
〜についての
寛大
な
見解
Cách nghĩ thoáng đãng về ~
9
月
11
日
の
悲劇的
な
出来事
に
対
する
アメリカ人
の
見解
Quan điểm của người Mỹ đối với thảm kịch ngày mười một tháng chín
Kiến giải.

Từ đồng nghĩa của 見解
noun
見解 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見解
統一見解 とういつけんかい
cảnh quan tập thể (quan điểm)
確定した見解 かくていしたけんかい
định kiến.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
解 かい
phương pháp