規制緩和
きせいかんわ「QUY CHẾ HOÃN HÒA」
☆ Danh từ
Dỡ bỏ điều tiết; Xoá điều tiết; Phi điều tiết.+ Việc dỡ bỏ các luật và dưới luật của chính phủ trung ương hay địa phương hạn chế sự tham gia vào các hoạt động nhất định. Xem PRIVATIZATION.

規制緩和 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 規制緩和
緩和 かんわ
sự hòa hoãn; sự nới lỏng; bớt căng thẳng; hoàn hoãn; nới lỏng
規制 きせい
định mức
緩和策 かんわさく
biện pháp giảm bớt; biện pháp nới lỏng
緩和ストーマ かんわストーマ
stoma giảm nhẹ
緩和法 かんわほう
phương pháp giảm dư
緩和ケア かんわケア
palliative care
緩い規則 ゆるいきそく
những sự điều chỉnh nhân hậu
ファイアーウォール規制 ファイアーウォールきせー
quy định tường lửa