Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
食費を取る しょくひをとる
hỏi giá cho một có bữa ăn
食事を取る しょくじをとる
Lấy đồ ăn, ăn cơm
朝食を取る ちょうしょくをとる
ăn sáng
規律を定める きりつをさだめる
khuôn phép.
規定 きてい
điều luật
定規 じょうぎ
chiếc thước kẻ; thước kẻ.
規定する きていする
quy định; quy chế