食費を取る
しょくひをとる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Hỏi giá cho một có bữa ăn

Bảng chia động từ của 食費を取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 食費を取る/しょくひをとるる |
Quá khứ (た) | 食費を取った |
Phủ định (未然) | 食費を取らない |
Lịch sự (丁寧) | 食費を取ります |
te (て) | 食費を取って |
Khả năng (可能) | 食費を取れる |
Thụ động (受身) | 食費を取られる |
Sai khiến (使役) | 食費を取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 食費を取られる |
Điều kiện (条件) | 食費を取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 食費を取れ |
Ý chí (意向) | 食費を取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 食費を取るな |