Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 規格品番
規格品 きかくひん
hàng đạt tiêu chuẩn, hàng đúng quy cách
商品規格 しょうひんきかく
qui cách hàng hoá.
規格外品 きかくがいひん
sản phẩm không đạt tiêu chuẩn
規格 きかく
khuôn khổ
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
品番 ひんばん
mã sản phẩm
AX規格 AXきかく
tiêu chuẩn ax
BTX規格 BTXきかく
tiêu chuẩn về hình dạng bo mạch chủ và thân vỏ cho máy tính để bàn do intel đề xuất vào năm 2003