商品規格
しょうひんきかく「THƯƠNG PHẨM QUY CÁCH」
Qui cách hàng hoá.

商品規格 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 商品規格
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
規格品 きかくひん
hàng đạt tiêu chuẩn, hàng đúng quy cách
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
規格外品 きかくがいひん
sản phẩm không đạt tiêu chuẩn
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.