品格
ひんかく「PHẨM CÁCH」
☆ Danh từ
Phẩm giá; chân giá trị
政治家
としての
力量
や
品格
Tài năng và phẩm giá của một chính trị gia
品格
が
伴
わない
博学
なんて
浅
はかなだけ。
Hiểu biết mà không đi cùng phẩm giá chỉ là vô dụng/ có tài mà không có đức chỉ là vô dụng.

Từ đồng nghĩa của 品格
noun
品格 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 品格
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
規格品 きかくひん
hàng đạt tiêu chuẩn, hàng đúng quy cách
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp