視力
しりょく「THỊ LỰC」
Nhãn lực
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Thị lực
視力検査
Kiểm tra thị lực
視力
を
失
う
Mù lòa .

Từ đồng nghĩa của 視力
noun
Từ trái nghĩa của 視力
視力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 視力
透視力 とうしりょく
khả năng nhìn thấu suốt.
視力表 しりょくひょう
bảng đo thị lực
視力矯正 しりょくきょうせい
mắt có kính
夜間視力 やかんしりょく
thị lực vào ban đêm
裸眼視力 らがんしりょく
thị lực mắt thường, mắt khi không đeo kính
矯正視力 きょうせいしりょく
thị lực [tầm nhìn] đã được điều chỉnh cho đúng
視力検査 しりょくけんさ
sự kiểm tra thị lực
視力障害 しりょくしょうがい
sự rối loạn thị lực