Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
視力検査表 しりょくけんさひょう
bảng kiểm tra thị lực
視力 しりょく
nhãn lực
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
有力視 ゆうりょくし
có ảnh hưởng
透視力 とうしりょく
khả năng nhìn thấu suốt.
表現力 ひょうげんりょく
tính diễn cảm; sức diễn cảm
視力矯正 しりょくきょうせい
mắt có kính
夜間視力 やかんしりょく
thị lực vào ban đêm