海外視察
かいがいしさつ「HẢI NGOẠI THỊ SÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thị sát ở nước ngoài

Bảng chia động từ của 海外視察
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 海外視察する/かいがいしさつする |
Quá khứ (た) | 海外視察した |
Phủ định (未然) | 海外視察しない |
Lịch sự (丁寧) | 海外視察します |
te (て) | 海外視察して |
Khả năng (可能) | 海外視察できる |
Thụ động (受身) | 海外視察される |
Sai khiến (使役) | 海外視察させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 海外視察すられる |
Điều kiện (条件) | 海外視察すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 海外視察しろ |
Ý chí (意向) | 海外視察しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 海外視察するな |