視床下部
ししょうかぶ「THỊ SÀNG HẠ BỘ」
Vùng dưới đồi (hypothalamus)
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Vùng dưới đồi

視床下部 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 視床下部
視床下部ホルモン ししょうかぶホルモン
hoóc môn hạ đồi
視床下部腫瘍 ししょうかぶしゅよう
khối u dưới đồi
視床下部疾患 ししょうかぶしっかん
bệnh hạ đồi
視床下部前野核 ししょうかぶまえのかく
nhân vùng đồi trước
視床下部室傍核 ししょうかぶしつぼうかく
nhân cận não thất của vùng dưới đồi
視床下部下垂体系 ししょうかぶかすいたいけい
hệ thống các mạch máu trong vi tuần hoàn ở đáy não, kết nối vùng dưới đồi với thùy trước tuyến yên
視床下部-下垂体系 ししょうかぶ-かすいたいけい
Hypothalamo-Hypophyseal System
視床下部背内側核 ししょうかぶせうちがわかく
nhân lưng của vùng dưới đồi